Characters remaining: 500/500
Translation

cortinarius corrugatus

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "cortinarius corrugatus"

Giải thích:"Cortinarius corrugatus" tên khoa học của một loài nấm thuộc họ Cortinariaceae. Loài nấm này những đặc điểm nổi bật như nấm nhăn nheo, màu sắc chủ yếu hung đen một lớp dịch nhầy bao phủ. Cuống nấm hình dạng bầu, tia (hay còn gọi là lam nấm) ban đầu màu tím đen nhưng sau đó sẽ chuyển sang màu nâu.

Cách sử dụng: - Khi nói về loài nấm này, bạn có thể sử dụng câu như: "The Cortinarius corrugatus is known for its wrinkled cap and slimy surface." (Cortinarius corrugatus được biết đến với nấm nhăn nheo bề mặt nhầy nhụa). - dụ nâng cao: "In mycology, identifying species such as Cortinarius corrugatus is crucial for understanding ecosystem diversity." (Trong ngành nấm học, việc xác định các loài như Cortinarius corrugatus rất quan trọng để hiểu sự đa dạng của hệ sinh thái).

Biến thể từ gần giống: - "Cortinarius" tên chi, có thể dùng để chỉ nhiều loài khác thuộc cùng họ nấm. - Các loài nấm khác trong họ này thường hình dạng màu sắc tương tự, nhưng có thể khác biệtcác chi tiết nhỏ.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể nói về các loại nấm khác đặc điểm tương tự như "mushroom" (nấm) hay "fungus" (nấm).

Idioms phrasal verbs: - Trong tiếng Anh, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Cortinarius corrugatus", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to go out on a limb" (mạo hiểm) để nói về việc thử nghiệm hoặc khám phá những điều mới lạ trong tự nhiên.

Chú ý: Khi nói đến các loài nấm, luôn cẩn trọng một số loài có thể độc hại. Không nên tự ý thu hoạch nấm nếu bạn không chắc chắn về loại nấm đó.

Noun
  1. loài nấm nhăn, màu hung đen, dịch nhầy , cuống bầu, tia ban đầu màu tím đen nhưng sau đó chuyển nhanh sang màu nâu

Comments and discussion on the word "cortinarius corrugatus"